Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 28 [6.4]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
cn G. Xiaotw FC Taipei5936
hk C. Santw FC Chupei #43636
pk J. Afriditw FC Kaohsiung #92933
tw T. Hwatw FC Taipei #252935
tw C. Ritw FC Hualien #42132
hk S. Chuttw FC Nant'ou #51436
mo L. Hutw FC Taipei #25834
tw P. Kingtw FC Tungshih #2429
tw J. Mingtw FC Hualien #4434
eng R. Stiltnertw FC Nant'ou #5333

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
cn X. Ectw FC Taipei1831
jp T. Fumietw FC T'ainan #21735
tw K. Kingtw FC Chutung #31530
eng R. Stiltnertw FC Nant'ou #51433
mo L. Hutw FC Taipei #251234
na Z. Masingatw FC T'ainan #21238
np B. Sherpatw FC Chupei #41024
tw J. Yuantw FC Chutung #3923
tw P. Kingtw FC Tungshih #2929
tw J. Mingtw FC Hualien #4834

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
tw S. Ectw FC Taipei1236
cn J. Chiaotw FC Hsintien #3836
hk K. Muktw FC Tungshih #2724
tw Y. Cheungtw FC Taipei #25620
tw B. Chiangtw FC Tungshih #2314
cn L. Datw FC Kaohsiung #9122

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cn B. Jutw FC Nant'ou #51630
jp T. Fumietw FC T'ainan #21435
tw K. Kingtw FC Chutung #31130
eng R. Stiltnertw FC Nant'ou #51133
np B. Sherpatw FC Chupei #4824
cn C. Tsutw FC Hsintien #3734
na Z. Masingatw FC T'ainan #2738
cn X. Ectw FC Taipei631
tw J. Mingtw FC Hualien #4634
cn J. Matw FC Nant'ou #5635

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
mq R. Trenettw FC Kaohsiung #9117
np B. Sherpatw FC Chupei #4124
cn B. Jutw FC Nant'ou #5130
cn X. Ectw FC Taipei131
pk J. Afriditw FC Kaohsiung #9133
jp H. Fujinamitw FC Hualien #4134
cn W. Mingtw FC T'ainan #2138

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
cn W. Pingtw FC Nant'ou #5236
mq R. Trenettw FC Kaohsiung #9117
np B. Sherpatw FC Chupei #4124
kr C. Chwehtw FC Hsintien #3131
cn C. Chaotw FC Taipei #25134
mu G. Liketw FC Tungshih #2134
tw G. Lamtw FC Nant'ou #5135
dm H. Holttw FC Tungshih #2135
tw K. Jootw FC Chupei #4135
tw H. Yeetw FC Hualien #4135