Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 29
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | 皇家海军联队 | 兔牙 | 12,878,371 | - |
2 | FC Kueishan #3 | Đội máy | 0 | - |
3 | 整编74师 | 校长侍从室主任 | 10,063,672 | - |
4 | FC Dadun 05s | Tea Shop Staff | 4,601,565 | - |
5 | XFxiangfeng | Xiangfeng | 5,298 | - |
6 | FC Kaohsiung #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC 小城飞燕 | 十二梦 | 7,614,837 | - |
8 | FC Tungshih | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Taliao | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Hsinli #3 | Đội máy | 0 | - |