Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 29 [6.10]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Bardell | FC Lukang #2 | 37 | 36 |
C. Liwei | FC Luchou #2 | 26 | 36 |
H. Chen-fu | FC Chilung | 24 | 34 |
P. Pan | FC P'ingchen #5 | 23 | 36 |
Y. Lee | FC Chilung | 19 | 36 |
L. Lo | FC Kaohsiung #16 | 16 | 35 |
A. Arhipov | FC Lukang #2 | 13 | 19 |
Y. Cong | FC Kueishan #4 | 13 | 33 |
K. Narasimhan | FC Kueishan #4 | 11 | 30 |
G. Hanqing | FC Chilung | 6 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Xue | FC Suao | 21 | 35 |
Z. Deng | FC Hsinli #6 | 18 | 37 |
G. Hanqing | FC Chilung | 17 | 33 |
H. Miura | FC Lukang #2 | 15 | 34 |
K. Narasimhan | FC Kueishan #4 | 14 | 30 |
S. He | FC Lukang #2 | 13 | 33 |
E. Coleman | FC Tanshui #2 | 10 | 27 |
J. Qiu | FC Luchou #2 | 10 | 33 |
F. Weatherholt | FC Tanshui #2 | 9 | 34 |
Z. Gu | FC T'aip'ing #4 | 8 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
W. Ti | FC Kaohsiung #16 | 9 | 36 |
T. El Kamche | FC Suao | 8 | 36 |
C. Tao | FC Kueishan #4 | 7 | 31 |
B. Jung | FC Suao | 5 | 29 |
L. Xu | FC T'aip'ing #4 | 5 | 36 |
T. Matsukata | FC Hsinli #6 | 4 | 16 |
W. Xun | FC Hsinli #6 | 3 | 20 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Jong | FC Hsinli #6 | 13 | 31 |
Y. Lo | FC P'ingchen #5 | 12 | 32 |
Q. Tann | FC Suao | 10 | 28 |
Z. Gu | FC T'aip'ing #4 | 10 | 29 |
S. He | FC Lukang #2 | 10 | 33 |
K. Narasimhan | FC Kueishan #4 | 9 | 30 |
H. Tieh | FC P'ingchen #5 | 9 | 30 |
Z. Deng | FC Hsinli #6 | 9 | 37 |
K. Tsung | FC T'aip'ing #4 | 7 | 13 |
J. Qiu | FC Luchou #2 | 7 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Gu | FC T'aip'ing #4 | 4 | 29 |
K. Tsung | FC T'aip'ing #4 | 1 | 13 |
K. Narasimhan | FC Kueishan #4 | 1 | 30 |
S. Jong | FC Hsinli #6 | 1 | 31 |
N. Repollet | FC Tanshui #2 | 1 | 33 |
H. Miura | FC Lukang #2 | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Thế Dũng | FC Hsinli #6 | 1 | 15 |
F. Xun | FC Hsinli #6 | 1 | 22 |
R. Broström | FC Luchou #2 | 1 | 34 |
G. Kit | FC Lukang #2 | 1 | 35 |
G. Wang | FC Kaohsiung #16 | 1 | 36 |
L. Kwok | FC Chilung | 1 | 36 |