Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 30
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | 皇家海军联队 | 兔牙 | 12,887,979 | - |
2 | FC 小城飞燕 | 十二梦 | 7,626,316 | - |
3 | AGC Leamington | suthh | 191,185 | - |
4 | 整编74师 | 校长侍从室主任 | 10,033,550 | - |
5 | FC Chilung #5 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Kueishan #3 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Hualien #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Tungshih | Đội máy | 0 | - |
9 | FC T'aichung | Tea Shop Staff | 4,613,950 | - |
10 | FC Kaohsiung #2 | Đội máy | 0 | - |