Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 30 [6.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Ti | FC Yüanlin #4 | 42 | 36 |
T. Okui | FC Juifang | 32 | 35 |
W. Yu | FC Yüanlin #4 | 31 | 30 |
A. Aquiba | Apollo | 24 | 36 |
L. Lee | FC Changhua #3 | 23 | 34 |
D. Jue | FC Yüanlin #4 | 16 | 32 |
B. Chen-fu | FC Chiai #7 | 13 | 34 |
T. Mingxia | FC Kaohsiung #7 | 12 | 29 |
Q. Fu | FC Hsinli #5 | 11 | 20 |
W. Sha | FC Chiai #7 | 8 | 20 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Mingxia | FC Kaohsiung #7 | 25 | 29 |
Z. Cheng | FC Yüanlin #4 | 21 | 32 |
D. Woo | FC Hsinli #5 | 20 | 30 |
Z. Fok | FC Juifang | 20 | 32 |
R. Boban | FC Juifang | 19 | 30 |
C. Yue | FC Kaohsiung #11 | 16 | 24 |
Y. Pi | FC Kangshan | 13 | 33 |
S. Aydemir | FC Kangshan | 13 | 35 |
C. Fox | FC Kangshan | 11 | 17 |
P. Boucher | Apollo | 11 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Y. Chieu | FC Kaohsiung #7 | 12 | 36 |
T. Yoshioka | FC Kaohsiung #7 | 10 | 35 |
L. Shi | FC Kangshan | 10 | 36 |
N. Iashvili | FC Chiai #7 | 8 | 36 |
S. Chew | FC Hsinli #5 | 6 | 36 |
A. Liang | FC Hsinli #5 | 5 | 32 |
A. Levy | FC Yüanlin #4 | 4 | 34 |
K. Fu | FC Yüanlin #4 | 4 | 36 |
C. Zeng | FC Changhua #3 | 3 | 17 |
J. Lo | FC Changhua #3 | 3 | 21 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Boucher | Apollo | 18 | 31 |
J. Tseng | FC Chiai #7 | 16 | 31 |
Z. Cheng | FC Yüanlin #4 | 14 | 32 |
Z. Fok | FC Juifang | 12 | 32 |
L. Fok | FC Hsinli #5 | 11 | 33 |
T. Sakuraba | FC Changhua #3 | 11 | 33 |
D. Woo | FC Hsinli #5 | 10 | 30 |
C. Tong | FC Sanch'ung #2 | 10 | 33 |
M. Abe | FC Kaohsiung #11 | 9 | 15 |
K. Ying | FC Changhua #3 | 8 | 19 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Yue | FC Kaohsiung #11 | 2 | 24 |
T. Sakuraba | FC Changhua #3 | 2 | 33 |
M. Lai | FC Chiai #7 | 1 | 29 |
R. Boban | FC Juifang | 1 | 30 |
Y. Pi | FC Kangshan | 1 | 33 |
N. Boi | FC Yüanlin #4 | 1 | 34 |
M. Abe | FC Kaohsiung #11 | 1 | 15 |
W. Shuang | FC Kaohsiung #11 | 1 | 17 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Chi | FC Sanch'ung #2 | 1 | 32 |
N. Koizumi | FC Juifang | 1 | 33 |
N. Boi | FC Yüanlin #4 | 1 | 34 |
H. Ying | FC Kaohsiung #7 | 1 | 35 |
M. Wei | FC Juifang | 1 | 35 |
H. Zeng | FC Kangshan | 1 | 35 |
G. Willie | Apollo | 1 | 36 |
H. Gou | FC Changhua #3 | 1 | 38 |