Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 30 [6.13]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
ph R. Fallarmetw FC Hsinchuang #94036
lv K. Prūsistw FC Hsintien #53836
cn K. Tanntw FC P'ingtung #23636
tc L. Stepptw FC Fengshan #83536
cn T. Hotw FC T'aichung #152835
cn S. Shiutw FC T'ainan #102836
cn L. Kwantw FC T'uch'eng #42735
tw L. Choitw FC Hsintien #52131
tw C. Zhongtw FC Hsinchuang #91727
kp S. Shontw FC T'aichung #151033

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
cn Y. Toytw FC P'ingtung #22134
mo K. Zhengtw FC T'aichung #152033
kr P. Chaetw FC Hsinchuang #92034
cn C. Choutw FC Hsintien #51933
cn S. Xiangtw FC Fengshan #81934
jp T. Kasamatsutw FC Hsintien #51828
tw T. Fentw FC T'ainan #101828
tw C. Mengfutw FC Hsinchuang #91528
lv L. Siliņštw FC T'uch'eng #41536
tj K. Khanitw FC P'ingtung #21420

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
cn P. Liutw FC T'aip'ing #31336
cn S. Dongtw FC T'aichung #161138
mo Y. Tsuitw FC T'aichung #15735
cn P. Hortw FC T'aichung #15736
tw M. Zoutw Tây Chân532
cn F. Zhaotw FC T'ainan #10535
jp S. Higoshitw FC P'ingtung #2536

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cn S. Choitw FC T'aichung #151830
tw T. Fentw FC T'ainan #101628
jp B. Nakanishitw FC T'aichung #161533
tw C. Mengfutw FC Hsinchuang #91228
jp T. Kasamatsutw FC Hsintien #51028
cn S. Hanqingtw FC T'uch'eng #41033
hk K. Pintw FC T'ainan #101033
cn C. Choutw FC Hsintien #51033
cn J. Chaotw FC T'ainan #10929
kr K. Shontw FC Fengshan #8930

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
jp T. Kasamatsutw FC Hsintien #5128
kr K. Shontw FC Fengshan #8130
lv R. Purvītistw FC Hsintien #5133

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
tw W. Lutw Tây Chân335
jp T. Masonitw FC Hsintien #5123
tw C. Mengfutw FC Hsinchuang #9128
jp B. Nakanishitw FC T'aichung #16133
tw C. Guantw FC T'uch'eng #4134
kg M. Sandallitw FC T'ainan #10136
cn L. Cuitw FC T'aip'ing #3136