Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 33 [5.6]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
cn B. Tahtw FC Chilung #114936
nl R. Peutw FC Shulin #24235
ms N. Conlintw FC Shulin #23835
cn H. Liweitw FC Hsinchuang #52523
au K. Hayestw FC Hsinchuang #52439
cn Z. Shentw FC Hsintien #32133
tw K. Guaotw FC P'ingchen #52136
cn Z. Yotw FC Yingko2136
nu Y. Mabatw FC Shulin #22036
cn S. Shiutw FC T'ainan #101835

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
cn C. Futw FC Hsinchuang #53437
nu Y. Mabatw FC Shulin #22836
cn C. Changtw FC Chilung #112333
tw Z. Xiatw FC Hsintien #31518
ar E. Delpardotw FC Shulin #21435
tw T. Loktw FC Hualien #31328
mo Y. Qutw FC Hsintien #31330
tr S. Tunatw FC Hsinchuang #51337
ar A. Almondovartw FC Yingko1229
tw T. Wutw FC Taipei #161130

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
bg S. Prahanovtw FC Shulin #21222
hk K. Pockettw FC Changhua1033
tw T. Liaotw FC Shulin #21014
tw K. Wutw FC Taipei #16930
gu S. Tanginoatw FC Hualien #3932
eg N. Beddochtw FC Yingko936
jp H. Kimtw FC Yingko833
no K. Varhaugtw FC P'ingchen #5736
cn J. Chiaotw FC Hsintien #3636
jp T. Kumasakatw FC P'ingchen #5420

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
tw T. Baitw FC Yingko1731
mo C. Yiptw FC Chilung #111631
kr I. Baiktw FC T'ainan #101429
tr İ. Haydaroglutw FC Hsintien #31232
tj A. Litvinovtw FC Changhua1030
tw T. Fentw FC T'ainan #10927
mo Y. Qutw FC Hsintien #3930
tw Z. Chantw FC Changhua934
cn C. Futw FC Hsinchuang #5937
sg P. Supasawattw FC Changhua821

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
tw T. Lamtw FC P'ingchen #517
tw F. Cheungtw FC Changhua12
kr C. Chwehtw FC Hsintien #3114
kr I. Baiktw FC T'ainan #10129
tw T. Nantw FC P'ingchen #5131
tw Z. Yintw FC Changhua116
cn Y. Choutw FC Chilung #11133
tw C. Zoutw FC Changhua13
tr S. Tunatw FC Hsinchuang #5137
cn C. Futw FC Hsinchuang #5137

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
tw Y. Kantw FC Chilung #11230
cn Z. Liangtw FC P'ingchen #5236
tw J. Jotw FC Changhua238
cn Z. Mantw FC T'ainan #10113
kr C. Chwehtw FC Hsintien #3114
tw S. Lopantw FC Hualien #3127
ag T. Perkstw FC Hualien #3127
cn G. Autw FC Yingko128
kg M. Sandallitw FC T'ainan #10131
es L. Antopiatw FC Taipei #16133