Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 34
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Guner | 皇家海军联队 | 32 | 35 |
Z. Xiang | FC Chilung #5 | 24 | 36 |
D. Bergkamp | FC Kaohsiung #2 | 23 | 33 |
B. Yin | FC Hualien #2 | 21 | 36 |
M. Vojavona | AGC Leamington | 19 | 36 |
T. Krygel | AGC Leamington | 17 | 35 |
J. Gakou | GER KLOSE | 17 | 35 |
T. Korul | 整编74师 | 16 | 32 |
J. Emory | GER KLOSE | 16 | 33 |
F. Wang | FC Kaohsiung #2 | 14 | 23 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Ying | 皇家海军联队 | 31 | 34 |
X. Masinga | FC Kueishan #3 | 19 | 31 |
A. Hare | AGC Leamington | 16 | 28 |
T. Hassler | FC Kaohsiung #2 | 16 | 31 |
K. Xia | 整编74师 | 16 | 33 |
Y. Mao | 皇家海军联队 | 14 | 26 |
P. Đoàn Viên | GER KLOSE | 14 | 30 |
G. Gakou | 整编74师 | 13 | 29 |
H. Ni | GER KLOSE | 13 | 36 |
A. Wang | FC Kaohsiung #2 | 10 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
G. Lopeti | 皇家海军联队 | 22 | 32 |
S. Mirandela | 皇家海军联队 | 12 | 20 |
T. Tairi | AGC Leamington | 12 | 34 |
C. Ðạt Hòa | 整编74师 | 12 | 34 |
A. Tuegel | FC Hualien #2 | 12 | 35 |
Z. Lou | AGC Leamington | 12 | 35 |
L. Jianbua | Taipower | 11 | 38 |
A. Mulefu | FC Hualien #2 | 10 | 27 |
A. Zbruev | GER KLOSE | 9 | 35 |
S. Park | FC Chilung #5 | 9 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Lee | FC Chungho #4 | 12 | 29 |
P. Đoàn Viên | GER KLOSE | 11 | 30 |
X. Masinga | FC Kueishan #3 | 10 | 31 |
A. Hare | AGC Leamington | 8 | 28 |
L. Au | FC Chungho #4 | 8 | 28 |
Y. Datz | FC Chungho #4 | 7 | 30 |
T. Hassler | FC Kaohsiung #2 | 7 | 31 |
M. Calata | FC Kaohsiung #2 | 7 | 32 |
İ. Halisdemir | FC Kueishan #3 | 6 | 0 |
C. Chen | FC Hualien #2 | 6 | 29 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Arrieta | FC Kaohsiung #2 | 2 | 29 |
C. Yeung | GER KLOSE | 2 | 33 |
İ. Halisdemir | FC Kueishan #3 | 1 | 0 |
C. Chen | FC Hualien #2 | 1 | 29 |
T. Korul | 整编74师 | 1 | 32 |
S. Nam | FC Chungho #4 | 1 | 34 |
R. Kodić | FC Chilung #5 | 1 | 34 |
J. Gakou | GER KLOSE | 1 | 35 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Sha | FC Hualien #2 | 3 | 34 |
L. Anccasi | 皇家海军联队 | 2 | 35 |
Y. Farag | AGC Leamington | 2 | 35 |
T. Charzat | FC Chungho #4 | 1 | 3 |
S. Zae | GER KLOSE | 1 | 30 |
X. Chiang | 整编74师 | 1 | 31 |
S. Nam | FC Chungho #4 | 1 | 34 |
Y. Non | AGC Leamington | 1 | 34 |
O. Sediki | FC Chilung #5 | 1 | 34 |
F. Wen | GER KLOSE | 1 | 36 |