Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 39
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | 皇家海军联队 | 兔牙 | 12,901,150 | - |
2 | FC Chilung #5 | Đội máy | 0 | - |
3 | Goraku-bu | Kyoko | 11,622,966 | - |
4 | 整编74师 | 校长侍从室主任 | 10,135,895 | - |
5 | GER KLOSE | K神 | 11,777,923 | - |
6 | Feretory of Souls | 呆萌杭特 | 9,411,581 | - |
7 | FC Taliao | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Kaohsiung #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Kueishan #3 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Taipei #10 | Đội máy | 0 | - |