Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 39 [4.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Lancastre | FC Winnie the Pooh | 35 | 36 |
K. Li | FC Hsinchuang #2 | 28 | 31 |
J. Mi | FC Hsichih #2 | 27 | 36 |
Z. Tang | FC Hsichih #2 | 26 | 35 |
D. Xiang | Taipower | 24 | 36 |
P. Mingxia | FC T'aichung #7 | 24 | 39 |
A. Simaitis | FC P'ingchen #3 | 23 | 31 |
H. Ti | FC Fengshan #5 | 23 | 36 |
S. Du Buisson | FC Hsinchuang #2 | 21 | 31 |
J. Poor | FC T'aichung #7 | 21 | 40 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Tsang | FC Hsichih #2 | 32 | 31 |
P. Seriate | FC P'ingchen #3 | 26 | 35 |
B. Redman | FC Hsinchuang #2 | 21 | 30 |
K. Fulkerson | FC Winnie the Pooh | 21 | 33 |
F. Mansur | FC Fengshan #5 | 17 | 33 |
K. Shi | FC T'aichung #7 | 17 | 34 |
M. Mabila | FC Hsinchuang #2 | 15 | 16 |
J. Kassoka | FC T'aichung #7 | 14 | 32 |
S. Yei | Taipower | 14 | 36 |
N. Lancaster | FC Hsinchuang #2 | 13 | 15 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
G. Wei | FC Winnie the Pooh | 13 | 36 |
N. Man | FC Hsinli #6 | 12 | 36 |
E. Kita | FC T'aichung #7 | 11 | 23 |
G. Paluzzi | FC Hsichih #2 | 10 | 36 |
L. Jianbua | Taipower | 9 | 34 |
J. Khoo | FC Fengshan #5 | 8 | 29 |
C. Kirkland | FC P'ingchen #3 | 7 | 27 |
S. Ondoy | FC Hsinchuang #2 | 5 | 23 |
V. Sarukhyan | FC T'aichung #7 | 4 | 17 |
H. Bland | FC Hsinchuang #2 | 3 | 9 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Redman | FC Hsinchuang #2 | 10 | 30 |
Z. Man | FC Hsinli #6 | 9 | 32 |
Z. Ralekhetla | FC Hsinli #6 | 9 | 31 |
M. Lok | FC T'aichung #2 | 8 | 30 |
W. Wu | FC Hsinli #4 | 8 | 30 |
W. Tsang | FC Hsichih #2 | 8 | 31 |
K. Shi | FC T'aichung #7 | 8 | 34 |
A. Mieiro | FC T'aichung #7 | 8 | 37 |
V. Tabor | FC Hsinli #4 | 7 | 33 |
E. Ayriss | FC Hsinli #4 | 6 | 15 |
Số thẻ đỏ
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Nan | FC Hsinchuang #2 | 2 | 32 |
O. Gallano | FC Hsinli #4 | 2 | 32 |
S. Tung | FC Hsinli #4 | 2 | 35 |
C. Kirkland | FC P'ingchen #3 | 1 | 27 |
B. Redman | FC Hsinchuang #2 | 1 | 30 |
H. Uduack | FC Fengshan #5 | 1 | 31 |
L. Heikkainen | FC Fengshan #5 | 1 | 31 |
J. Garcete | FC P'ingchen #3 | 1 | 32 |
G. Lumumba | FC T'aichung #2 | 1 | 32 |
L. Xia | FC Fengshan #5 | 1 | 29 |