Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 42
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | 皇家海军联队 | 兔牙 | 12,887,723 | - |
2 | FC Chilung #5 | Đội máy | 0 | - |
3 | Goraku-bu | Kyoko | 11,528,943 | - |
4 | FC Kueishan #3 | Đội máy | 0 | - |
5 | 整编74师 | 校长侍从室主任 | 10,022,682 | - |
6 | Zuoying Old-city Flâneur | pppighil | 8,716,997 | - |
7 | FC Taliao | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Kaohsiung #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Huwei | Đội máy | 0 | - |
10 | GER KLOSE | K神 | 11,710,961 | - |