Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa


Cúp/Giải thi đấuMùa giảiVô địch
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa55tw FC 小城飞燕
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa54tw FC 小城飞燕
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa53tw FC 小城飞燕
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa52tw 皇家海军联队
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa51tw FC 小城飞燕
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa50tw 皇家海军联队
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa49tw 皇家海军联队
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa48tw 皇家海军联队
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa47tw FC Kueishan #3
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa46tw 整编74师
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa45tw FC Kaohsiung #2
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa44tw 皇家海军联队
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa43tw FC Chilung #5
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa42tw 皇家海军联队
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa41tw Goraku-bu
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa40tw 皇家海军联队
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa39tw 皇家海军联队
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa38tw 皇家海军联队
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa37tw 整编74师
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa36tw 皇家海军联队
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa35tw 皇家海军联队
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa34tw 皇家海军联队
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa33tw 皇家海军联队
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa32tw 皇家海军联队
tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa31tw 皇家海军联队