Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 58
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Jiangchuan | Banana TianMu | 32 | 38 |
G. Holsapple | Banana TianMu | 3 | 38 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Holsapple | Banana TianMu | 18 | 38 |
T. Lau | AGC Leamington | 1 | 9 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
F. Jue | 整编74师 | 9 | 28 |
A. Dama | 整编74师 | 5 | 18 |
T. Zong | GER KLOSE | 5 | 27 |
K. Lai | Divinity | 4 | 7 |
W. Bedoussa | FC T'aichung | 3 | 35 |
B. Chen | GER KLOSE | 2 | 20 |
O. Sakowski | Taiwan Wolf | 1 | 8 |
P. Russia | Banana TianMu | 1 | 38 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Hayot | 皇家海军联队 | 5 | 3 |
T. Lau | AGC Leamington | 3 | 9 |
G. Cheng | 皇家海军联队 | 2 | 0 |
K. Uno | Goraku-bu | 2 | 20 |
J. Cao | GER KLOSE | 2 | 0 |
G. Balde | Banana TianMu | 2 | 33 |
K. Wei | FC T'aichung | 1 | 0 |
J. Mallory | 整编74师 | 1 | 0 |
T. Zong | GER KLOSE | 1 | 27 |
F. Jue | 整编74师 | 1 | 28 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Zong | GER KLOSE | 1 | 27 |