Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 59
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | 皇家海军联队 | 兔牙 | 12,890,027 | - |
2 | FC 小城飞燕 | 十二梦 | 7,620,594 | - |
3 | 整编74师 | 校长侍从室主任 | 10,037,071 | - |
4 | AGC Leamington | suthh | 192,081 | - |
5 | Taiwan Wolf | DreamElf | 11,171,560 | - |
6 | Goraku-bu | Kyoko | 11,526,087 | - |
7 | FC Dadun 05s | Tea Shop Staff | 4,606,034 | - |
8 | GER KLOSE | K神 | 11,706,493 | - |
9 | East Taiwan United | 九但 | 8,192,258 | - |
10 | Banana TianMu | charogne | 4,718,077 | - |