Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 63
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | 皇家海军联队 | 兔牙 | 12,911,502 | - |
2 | Divinity | Divinity | 4,873,584 | - |
3 | 整编74师 | 校长侍从室主任 | 10,448,851 | - |
4 | AGC Leamington | suthh | 275,156 | - |
5 | FC T'aichung | Đội máy | 0 | - |
6 | Goraku-bu | Kyoko | 11,825,237 | - |
7 | FC Hualien #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | Taiwan Wolf | DreamElf | 11,709,682 | - |
9 | GER KLOSE | K神 | 12,054,575 | - |
10 | Feretory of Souls | 呆萌杭特 | 9,815,428 | - |