Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 63
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | 皇家海军联队 | 兔牙 | 12,959,477 | - |
2 | Divinity | Divinity | 4,833,900 | - |
3 | 整编74师 | 校长侍从室主任 | 10,528,737 | - |
4 | AGC Leamington | suthh | 273,815 | - |
5 | FC T'aichung | Đội máy | 0 | - |
6 | Goraku-bu | Kyoko | 11,852,125 | - |
7 | FC Hualien #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | Taiwan Wolf | DreamElf | 11,774,957 | - |
9 | GER KLOSE | K神 | 12,099,959 | - |
10 | Feretory of Souls | 呆萌杭特 | 9,875,358 | - |