Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 70 [4.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Feng | FC Yüanlin #5 | 50 | 40 |
P. Ljubić | FC T'aoyüan #2 | 15 | 35 |
Y. Men | FC Yüanlin #5 | 2 | 33 |
S. Lai | FC Yüanlin #5 | 1 | 25 |
D. Oglyyev | Taipower | 1 | 33 |
O. Rozeboom | Taipower | 1 | 33 |
Y. Fox | FC Yüanlin #5 | 1 | 14 |
Y. Hsu | FC Yüanlin #5 | 1 | 18 |
G. Yi | FC Yüanlin #5 | 1 | 26 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Men | FC Yüanlin #5 | 14 | 33 |
S. Lai | FC Yüanlin #5 | 9 | 25 |
D. Oglyyev | Taipower | 8 | 33 |
O. Rozeboom | Taipower | 7 | 33 |
J. Feng | FC Yüanlin #5 | 2 | 40 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
L. Jung | FC Hsinli #3 | 2 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Men | FC Yüanlin #5 | 12 | 33 |
D. Oglyyev | Taipower | 12 | 33 |
O. Rozeboom | Taipower | 10 | 33 |
G. Yi | FC Yüanlin #5 | 7 | 26 |
T. Ngui | FC Hsinli #3 | 6 | 32 |
S. Lai | FC Yüanlin #5 | 5 | 25 |
O. Brahim | Taipower | 4 | 28 |
Y. Fox | FC Yüanlin #5 | 2 | 14 |
D. Mao | FC T'aoyüan #2 | 1 | 10 |
H. Choi | FC Hsinli #3 | 1 | 15 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Brahim | Taipower | 2 | 28 |
Q. Jue | FC Yüanlin #5 | 1 | 0 |
B. Sa | FC Yüanlin #5 | 1 | 0 |
Y. Men | FC Yüanlin #5 | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|