Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 75 [4.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Kui | FC P'ingchen | 54 | 36 |
G. Gu | FC Kaohsiung #11 | 41 | 35 |
K. Aisar | FC Hsinchuang | 38 | 33 |
W. Wie | FC Taipei #34 | 26 | 33 |
A. Cortesero | FC T'uch'eng | 16 | 34 |
P. Idalia | FC Nantou #3 | 15 | 32 |
Q. Jue | FC Hsinchuang #10 | 11 | 32 |
C. Chong | FC T'uch'eng | 11 | 32 |
Y. Arvizo | FC Hsinchuang | 11 | 33 |
Y. Bao | FC Hsinchuang #10 | 7 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Arvizo | FC Hsinchuang | 35 | 33 |
P. Idalia | FC Nantou #3 | 33 | 32 |
A. Cortesero | FC T'uch'eng | 26 | 34 |
Y. Shuang | FC P'ingchen | 22 | 32 |
Y. Bao | FC Hsinchuang #10 | 14 | 32 |
S. Tsu | FC Chungli | 14 | 33 |
J. Tsai | FC P'ingchen | 13 | 16 |
O. Bozsik | FC P'ingchen | 13 | 31 |
Y. Zhu | FC T'uch'eng | 13 | 32 |
Y. Liwei | FC P'ingchen | 12 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Kwan | FC Nantou #3 | 15 | 38 |
C. Ong | FC P'ingchen | 12 | 35 |
L. Kai | FC P'ingchen | 12 | 36 |
H. Yun | FC Hsinchuang #10 | 9 | 36 |
M. Chen | FC Kaohsiung #11 | 7 | 31 |
R. Simão | FC Chungli | 3 | 36 |
C. Chu | FC Kaohsiung #12 | 2 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Azout | FC Taipei #34 | 14 | 31 |
O. Bozsik | FC P'ingchen | 12 | 31 |
Y. Zhu | FC T'uch'eng | 12 | 32 |
Y. Arvizo | FC Hsinchuang | 11 | 33 |
S. Tsu | FC Chungli | 11 | 33 |
Y. Shuang | FC P'ingchen | 10 | 32 |
T. Jihai | FC Hsinchuang #10 | 9 | 31 |
J. Tsai | FC P'ingchen | 8 | 16 |
Y. Bao | FC Hsinchuang #10 | 8 | 32 |
J. Tah | FC Taipei #34 | 8 | 34 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Kum | FC Kaohsiung #11 | 1 | 19 |
O. Bozsik | FC P'ingchen | 1 | 31 |
Y. Bao | FC Hsinchuang #10 | 1 | 32 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Fox | FC Chungli | 2 | 36 |
G. Battino | FC Hsinchuang #10 | 1 | 34 |
C. Ivorciuc | FC Taipei #34 | 1 | 36 |