Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 78

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
tw X. Yaotw Goraku-bu4234
rw H. Tengeleitw 整编74师3736
lv K. Voitišķistw East Taiwan United3636
es M. Menjugatw Banana TianMu3236
tw H. Zengtw GER KLOSE3036
jp A. Akechitw Goraku-bu2332
tw Z. Hoongtw Zuoying Old-city Flâneur2235
tw J. Yaptw 皇家海军联队2136
tw J. Satw Taiwan Wolf2023
no O. Holmetw Zuoying Old-city Flâneur1829

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
tw P. Juntw 整编74师2835
tw W. Hongtw GER KLOSE2635
jp N. Nishiharatw Goraku-bu2336
mo B. Tsungtw East Taiwan United2227
pg T. Lanctottw Banana TianMu1936
nu T. Poktw Zuoying Old-city Flâneur1733
tw X. Yaotw Goraku-bu1734
tw C. Motw GER KLOSE1628
tw K. Meitw 皇家海军联队1535
bs S. Stubbstw 整编74师1433

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
ki N. Likilikitw 整编74师532
tw H. Kuitw Feretory of Souls420
tw Y. Limtw Goraku-bu37
li T. Fernandestw 纵横四海338

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
so I. Keinotw 整编74师170
mo B. Tsungtw East Taiwan United1527
tw M. Xietw GER KLOSE1531
no P. Bragstadtw Zuoying Old-city Flâneur1330
tw Q. Duntw Taiwan Wolf1229
tw H. Langtw East Taiwan United1232
be G. Manseltw East Taiwan United1028
tw L. Jutw East Taiwan United1027
pf P. Moanatw 整编74师102
tw L. Yitw 皇家海军联队91

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
tw L. Yingtw 纵横四海20
kg A. Pelittw 皇家海军联队20
ki N. Likilikitw 整编74师232
tw Z. Gotw East Taiwan United233
ua D. Stolintw Taiwan Wolf14
tw Z. Chongtw 纵横四海10
tw L. Gangtw East Taiwan United119
lt K. Kurmistw Taiwan Wolf120
tw L. Yitw 皇家海军联队11
tw K. Futw Taiwan Wolf10

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
tw H. Langtw East Taiwan United232
tw M. Sentw Taiwan Wolf125
tw Z. Yu-tungtw Goraku-bu125
bs S. Stubbstw 整编74师133
tw K. Liangtw GER KLOSE136
tw H. Xuntw Goraku-bu136