Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 80 [4.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Gratien | FC Yüanlin #5 | 57 | 31 |
A. Ambert | FC Yüanlin #5 | 50 | 36 |
N. Tích Thiện | FC Yüanlin #5 | 15 | 17 |
G. Ho | FC Yüanlin #5 | 15 | 35 |
C. Pin | FC Yüanlin #5 | 6 | 11 |
B. Anchia | FC Hsinchuang #10 | 3 | 36 |
Y. Men | FC Yüanlin #5 | 1 | 31 |
Y. Fox | FC Yüanlin #5 | 1 | 33 |
G. Yi | FC Yüanlin #5 | 1 | 33 |
H. Thien | FC Yüanlin #5 | 1 | 35 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Ho | FC Yüanlin #5 | 52 | 35 |
Y. Men | FC Yüanlin #5 | 19 | 31 |
G. Yi | FC Yüanlin #5 | 9 | 33 |
J. Gratien | FC Yüanlin #5 | 5 | 31 |
N. Tích Thiện | FC Yüanlin #5 | 4 | 17 |
A. Ambert | FC Yüanlin #5 | 3 | 36 |
H. Thien | FC Yüanlin #5 | 2 | 35 |
P. Zhou | FC Yüanlin #5 | 1 | 10 |
C. Pin | FC Yüanlin #5 | 1 | 11 |
Q. Jue | FC Yüanlin #5 | 1 | 12 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Jamhari | FC Yüanlin #5 | 9 | 34 |
H. Noli | FC Chungli | 5 | 36 |
X. Phan | FC Kueishan #3 | 2 | 35 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Yi | FC Yüanlin #5 | 11 | 33 |
Y. Men | FC Yüanlin #5 | 8 | 31 |
J. Gratien | FC Yüanlin #5 | 5 | 31 |
G. Ho | FC Yüanlin #5 | 5 | 35 |
Y. Hsu | FC Yüanlin #5 | 3 | 18 |
H. King | FC Yüanlin #5 | 1 | 1 |
Q. Jue | FC Yüanlin #5 | 1 | 12 |
Y. Fox | FC Yüanlin #5 | 1 | 33 |
H. Thien | FC Yüanlin #5 | 1 | 35 |
B. Anchia | FC Hsinchuang #10 | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Thien | FC Yüanlin #5 | 1 | 35 |
X. Phan | FC Kueishan #3 | 1 | 35 |