Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 81 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Al-Asmari | Brand New Day | 41 | 29 |
D. Clover | FC Winnie the Pooh | 40 | 35 |
C. Dong | Tây Chân | 37 | 38 |
T. Man | Apollo | 36 | 37 |
X. Ren | Apollo | 34 | 37 |
M. Založnik | FC Winnie the Pooh | 33 | 36 |
A. Ahotaein | BBBBB | 31 | 36 |
F. Zhao | 纵横四海 | 30 | 34 |
W. Edades | FC Cat Warrior | 30 | 36 |
X. Quan | Tây Chân | 28 | 38 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Hamdani | FC Winnie the Pooh | 30 | 34 |
Y. Dip | Brand New Day | 30 | 35 |
B. Meng | FC Winnie the Pooh | 30 | 36 |
I. Rua | 纵横四海 | 29 | 34 |
R. Lujano | FC T'aichung | 23 | 31 |
V. Frois | FC Cat Warrior | 21 | 35 |
A. Khripunov | BBBBB | 19 | 32 |
Y. Au | Tây Chân | 19 | 33 |
J. Duijkeren | Tây Chân | 17 | 35 |
X. Ren | Apollo | 17 | 37 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Fernandes | 纵横四海 | 24 | 36 |
T. Tian | Apollo | 11 | 40 |
C. Brook | Brand New Day | 7 | 29 |
L. Yen | Divinity | 7 | 36 |
V. Dóczi | FC Winnie the Pooh | 7 | 36 |
F. Pym | FC T'aichung | 7 | 38 |
J. Lin | Tây Chân | 6 | 38 |
M. Liu | 纵横四海 | 5 | 7 |
T. Packer | Brand New Day | 4 | 19 |
A. Chien | BBBBB | 4 | 34 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Lujano | FC T'aichung | 16 | 31 |
A. Miķītis | FC T'aichung | 13 | 33 |
J. Duijkeren | Tây Chân | 13 | 35 |
Y. Au | Tây Chân | 11 | 33 |
M. Simons | FC Cat Warrior | 11 | 33 |
T. Jung | 纵横四海 | 10 | 0 |
M. Loh | Brand New Day | 10 | 0 |
Z. Pao | FC Chilung #4 | 10 | 32 |
G. Pérez Torello | FC Chilung #4 | 9 | 29 |
F. Hartzell | FC Cat Warrior | 9 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Haruguchi | BBBBB | 1 | 0 |
H. Jiangchuan | 纵横四海 | 1 | 0 |
W. Yuan | Divinity | 1 | 0 |
S. Yan | FC Winnie the Pooh | 1 | 2 |
B. Hann | FC Winnie the Pooh | 1 | 0 |
M. Domínguez | Divinity | 1 | 0 |
F. Jiangchuan | Divinity | 1 | 24 |
G. Tsung | FC Cat Warrior | 1 | 16 |
I. Eline | Brand New Day | 1 | 25 |
Á. Novela | FC Cat Warrior | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Arruda | FC Chilung #4 | 3 | 32 |
O. Dalton | Brand New Day | 3 | 33 |
S. Larronde | FC Cat Warrior | 3 | 35 |
J. Ryland | Brand New Day | 2 | 32 |
X. Pao | Apollo | 2 | 34 |
H. Toy | Tây Chân | 1 | 11 |
S. Parkhomenko | BBBBB | 1 | 28 |
Q. Yen | Divinity | 1 | 33 |
F. Maior | BBBBB | 1 | 35 |
V. Frois | FC Cat Warrior | 1 | 35 |