Giải vô địch quốc gia Tanzania mùa 11 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Wete | 2 | 33 |
. | FC Mwanza #2 | 1 | 25 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Mwanza #2 | 3 | 25 |
. | FC Wete | 2 | 31 |
. | FC Wete | 1 | 32 |
. | FC Wete | 1 | 33 |
. | FC Mwanza #2 | 1 | 25 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Mwanza #2 | 10 | 25 |
. | FC Wete | 6 | 31 |
. | FC Mwanza #2 | 6 | 25 |
. | FC Mwanza #2 | 4 | 2 |
. | FC Wete | 4 | 32 |
. | FC Mwanza #2 | 3 | 6 |
. | FC Mwanza #2 | 2 | 3 |
. | FC Wete | 2 | 32 |
. | FC Wete | 1 | 8 |
. | FC Mwanza #2 | 1 | 3 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Wete | 1 | 21 |
. | FC Wete | 1 | 31 |
. | FC Wete | 1 | 32 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|