Giải vô địch quốc gia Tanzania mùa 18 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Tabora #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Dar es Salaam #15 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Dar es Salaam #12 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Mbeya | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Arusha | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Moshi #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Tanga #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Dar es Salaam #14 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Dar es Salaam #13 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Bagamoyo | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Mwanza #3 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Dar es Salaam #11 | Đội máy | 0 | - |