Giải vô địch quốc gia Ukraine mùa 1
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 20 | 28 |
. | ![]() | 3 | 11 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 11 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 20 | 28 |
. | ![]() | 3 | 11 |
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 11 |
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|