Giải vô địch quốc gia Ukraine mùa 19 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 2 | 9 |
![]() | ![]() | 1 | 14 |
![]() | ![]() | 1 | 1 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 1 | 15 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 6 | 15 |
![]() | ![]() | 3 | 0 |
![]() | ![]() | 3 | 20 |
![]() | ![]() | 2 | 9 |
![]() | ![]() | 1 | 0 |
![]() | ![]() | 1 | 1 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 1 | 14 |