Giải vô địch quốc gia Ukraine mùa 19 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Pávlov | MFC Nikolaev | 2 | 9 |
S. Bianchetti | MFC Nikolaev | 1 | 14 |
A. Bukolov | Chernivtsi | 1 | 1 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Paraskin | Chernivtsi | 1 | 15 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Paraskin | Chernivtsi | 6 | 15 |
S. Krasnorutskiy | MFC Nikolaev | 3 | 0 |
D. Staniulis | MFC Nikolaev | 3 | 20 |
A. Pávlov | MFC Nikolaev | 2 | 9 |
V. Artuhov | MFC Nikolaev | 1 | 0 |
A. Bukolov | Chernivtsi | 1 | 1 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Bianchetti | MFC Nikolaev | 1 | 14 |