Giải vô địch quốc gia Ukraine mùa 5
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Horlivka | 20 | 30 |
. | Donetsk #3 | 10 | 15 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Donetsk #3 | 2 | 13 |
. | Horlivka | 2 | 30 |
. | Donetsk #3 | 1 | 15 |
. | Donetsk #3 | 1 | 12 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | Donetsk #3 | 16 | 28 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Dniprodzerzhynsk | 3 | 29 |
. | Donetsk #3 | 2 | 13 |
. | Donetsk #3 | 2 | 12 |
. | Donetsk #3 | 2 | 15 |
. | Donetsk #4 | 1 | 0 |
. | Donetsk #4 | 1 | 0 |
. | Donetsk #3 | 1 | 15 |
. | Donetsk #3 | 1 | 13 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|