Giải vô địch quốc gia Uganda mùa 13 [2]

Bản quyền truyền hình

Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.

TênĐiểmDự đoán
1ug FC Kampala #671RSD2 800 210
2ug FC Ntungamo63RSD2 484 693
3ug FC Njeru55RSD2 169 176
4ug FC Wakiso54RSD2 129 737
5ug FC Kampala #1050RSD1 971 979
6ug FC Mubende48RSD1 893 099
7ug FC Kampala #547RSD1 853 660
8ug FC Wopbulenzi47RSD1 853 660
9ug FC Kampala #244RSD1 735 341
10ug FC Pallisa43RSD1 695 902
11ug FC Kamuli43RSD1 695 902
12ug FC Entebbe42RSD1 656 462
13ug FC Kampala #1140RSD1 577 583
14ug FC Kayunga40RSD1 577 583
15ug FC Bushenyi #239RSD1 538 143
16ug FC Mityana38RSD1 498 704
17ug FC Kampala31RSD1 222 627
18ug FC Arua18RSD709 912