Giải vô địch quốc gia Uganda mùa 33 [2]

Bản quyền truyền hình

Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.

TênĐiểmDự đoán
1ug FC Lugazi #281RSD12 181 356
2ug FC Kajansi81RSD12 181 356
3ug Vipers75RSD11 279 033
4ug FC Kanungu61RSD9 173 613
5ug FC Pader #256RSD8 421 678
6ug FC Lira #351RSD7 669 742
7ug FC Pader50RSD7 519 355
8ug FC Ntungamo #250RSD7 519 355
9ug FC Busembatia46RSD6 917 807
10ug FC Margherita42RSD6 316 258
11ug Ezra fc42RSD6 316 258
12ug FC Moyo42RSD6 316 258
13ug FC Lugazi39RSD5 865 097
14ug FC Kampala #1635RSD5 263 549
15ug FC Luwero28RSD4 210 839
16ug FC Kayunga28RSD4 210 839
17ug FC Ibanda27RSD4 060 452
18ug FC Mpigi18RSD2 706 968