Giải vô địch quốc gia Uganda mùa 41 [2]

Bản quyền truyền hình

Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.

TênĐiểmDự đoán
1ug FC Moyo75RSD11 265 810
2ug FC Kajansi74RSD11 115 599
3ug FC Lira #362RSD9 313 070
4ug FC Pader62RSD9 313 070
5ug FC Yumbe61RSD9 162 859
6ug FC Margherita55RSD8 261 594
7ug FC Busembatia52RSD7 810 962
8ug FC Kayunga50RSD7 510 540
9ug FC Kampala #546RSD6 909 697
10ug FC Lugazi45RSD6 759 486
11ug FC Luwero41RSD6 158 643
12ug FC Kanungu41RSD6 158 643
13ug FC Mpigi40RSD6 008 432
14ug FC Addis Abeba38RSD5 708 010
15ug FC Kampala36RSD5 407 589
16ug Ezra fc28RSD4 205 902
17ug FC Gulu26RSD3 905 481
18ug FC Kampala #1321RSD3 154 427