Giải vô địch quốc gia Uganda mùa 43 [2]

Bản quyền truyền hình

Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.

TênĐiểmDự đoán
1ug FC Pader #281RSD11 901 967
2ug FC Kampala #1779RSD11 608 091
3ug FC Yumbe70RSD10 285 650
4ug FC Margherita64RSD9 404 023
5ug FC Busembatia62RSD9 110 147
6ug FC Pader55RSD8 081 582
7ug FC Mpigi52RSD7 640 769
8ug FC Kampala48RSD7 053 017
9ug FC Gulu45RSD6 612 204
10ug FC Lugazi43RSD6 318 328
11ug FC Luwero42RSD6 171 390
12ug Ezra fc41RSD6 024 452
13ug FC Kampala #541RSD6 024 452
14ug FC Kanungu33RSD4 848 949
15ug FC Kajansi32RSD4 702 012
16ug FC Addis Abeba32RSD4 702 012
17ug FC Kayunga28RSD4 114 260
18ug FC Kampala #1324RSD3 526 509