Giải vô địch quốc gia Uganda mùa 49
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Hakuna Matata | R | 11,015,258 | - |
2 | FC Kampala #3 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Busembatia | Đội máy | 1,433,405 | - |
4 | FC Kampala #12 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Kitgum | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Kampala #15 | Đội máy | 0 | - |
7 | Vipers | ellis | 144,627 | - |
8 | FTC Isti II | Oláh István | 1,520,367 | - |
9 | FC Kampala #16 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Kampala #17 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Kampala #13 | Đội máy | 0 | - |
12 | Ezra fc | Mendy | 635,061 | - |
13 | FC Lugazi | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Wakiso | Đội máy | 444,649 | - |
15 | FC Mpigi | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Moyo | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Kampala #7 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Pader #2 | Đội máy | 0 | - |