Giải vô địch quốc gia Uruguay mùa 43
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | South Lakers | Nerd | 10,169,179 | - |
2 | FC SDTS | SDLNTSFC | 15,448 | - |
3 | FK Mazpisāni | Celms | 7,459,991 | - |
4 | Maldonado | Đội máy | 3,062,929 | - |
5 | ST Phoenix FC | GODFATHER | 5,943,190 | - |
6 | Costa Alegre BC | Chupitea | 11,766,263 | - |
7 | Eagle Bearer | URUGUAY | 9,665,661 | - |
8 | Sarmatai B | Panda | 333,799 | - |
9 | Lomas de Solymar | Đội máy | 2,095,094 | - |
10 | Hijos de Obdulio FC | Javito10 | 3,617,750 | - |
11 | Montevideo #5 | Đội máy | 2,683,149 | - |
12 | Colonia del Sacramento | Đội máy | 0 | - |
13 | San José de Mayo | Đội máy | 0 | - |
14 | Montevideo #14 | Đội máy | 0 | - |
15 | Young | Đội máy | 0 | - |
16 | San Carlos | Đội máy | 0 | - |