Giải vô địch quốc gia Uruguay mùa 46
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Alegre BC | 93 | 32 | 31 | 0 | 1 | 182 | 29 |
2 | South Lakers | 91 | 32 | 30 | 1 | 1 | 153 | 27 |
3 | Maldonado | 73 | 32 | 23 | 4 | 5 | 160 | 45 |
4 | Montevideo #5 | 70 | 32 | 22 | 4 | 6 | 117 | 57 |
5 | ST Phoenix FC | 55 | 32 | 18 | 1 | 13 | 92 | 59 |
6 | Hijos de Obdulio FC | 52 | 32 | 16 | 4 | 12 | 127 | 89 |
7 | FK Mazpisāni | 51 | 32 | 16 | 3 | 13 | 94 | 82 |
8 | Lomas de Solymar | 51 | 32 | 16 | 3 | 13 | 74 | 62 |
9 | FC SDTS | 45 | 32 | 14 | 3 | 15 | 140 | 108 |
10 | Eagle Bearer | 42 | 32 | 13 | 3 | 16 | 123 | 117 |
11 | Sarmatai B | 42 | 32 | 12 | 6 | 14 | 62 | 77 |
12 | San José de Mayo | 27 | 30 | 9 | 0 | 21 | 87 | 155 |
13 | Colonia del Sacramento | 21 | 30 | 6 | 3 | 21 | 68 | 119 |
14 | San Carlos | 9 | 12 | 3 | 0 | 9 | 11 | 49 |