Giải vô địch quốc gia Uruguay | 84 | |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 83 | Eagle Bearer |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 82 | Costa Alegre BC |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 81 | Costa Alegre BC |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 80 | Costa Alegre BC |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 79 | Eagle Bearer |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 78 | Costa Alegre BC |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 77 | Costa Alegre BC |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 76 | Costa Alegre BC |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 75 | FK Mazpisāni |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 74 | FK Mazpisāni |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 73 | FK Mazpisāni |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 72 | FK Mazpisāni |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 71 | FK Mazpisāni |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 70 | FK Mazpisāni |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 69 | FK Mazpisāni |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 68 | FK Mazpisāni |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 67 | FK Mazpisāni |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 66 | FK Mazpisāni |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 65 | FK Mazpisāni |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 64 | FK Mazpisāni |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 63 | South Lakers |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 62 | South Lakers |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 61 | South Lakers |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 60 | South Lakers |