Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines mùa 27
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Pescheux | Saint Bromwich Albion | 48 | 28 |
A. Mackay | Kingstown | 34 | 27 |
O. Mori | FC Georgetown #4 | 33 | 29 |
A. Grimble | FC Aranciano | 28 | 26 |
H. Vunibaka | Kingstown #3 | 27 | 28 |
G. Brio | Layou #4 | 22 | 24 |
Y. Gyeltshen | Kingstown | 20 | 22 |
S. Chao | Cayon | 19 | 24 |
M. Potter | Saint Bromwich Albion | 18 | 20 |
E. Głód | Layou #4 | 17 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Trimble | FC Georgetown #4 | 42 | 30 |
H. Pusinsky | FC Kingstown #17 | 30 | 30 |
C. Wilare | Saint Bromwich Albion | 23 | 25 |
B. Blaker | FC Aranciano | 23 | 27 |
N. Auteru | Kingstown #3 | 19 | 27 |
C. Wires | Georgetown #5 | 15 | 28 |
Y. Pulaar | Cayon | 12 | 29 |
D. Tumbumuzi | Saint Bromwich Albion | 11 | 24 |
F. Parro | FC Kingstown #25 | 11 | 27 |
B. Doll | Layou #4 | 9 | 26 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
L. Turquet | Saint Bromwich Albion | 16 | 30 |
B. Meysinger | FC Georgetown #4 | 14 | 29 |
S. Máspoli | Layou #4 | 10 | 27 |
S. Gragg | FC Barrouallie #8 | 9 | 31 |
G. Bedrītis | Cayon | 7 | 27 |
S. Verlinden | FC Georgetown #4 | 6 | 11 |
H. Lomu | Kingstown #3 | 6 | 15 |
H. O'Dell | Kingstown | 5 | 17 |
H. Jūrmalnieks | FC Georgetown #6 | 5 | 27 |
F. Doillac | Georgetown #5 | 3 | 25 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Parro | FC Kingstown #25 | 12 | 27 |
L. Lu | FC Georgetown #4 | 11 | 25 |
K. Faridov | FC Kingstown #17 | 10 | 25 |
D. Tumbumuzi | Saint Bromwich Albion | 9 | 24 |
E. Grimbold | FC Kingstown #17 | 8 | 0 |
T. Huang | FC Barrouallie #8 | 8 | 26 |
N. Auteru | Kingstown #3 | 8 | 27 |
E. Riggleman | FC Kingstown #25 | 7 | 13 |
B. Doll | Layou #4 | 7 | 26 |
C. Wires | Georgetown #5 | 7 | 28 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Guity | FC Kingstown #17 | 1 | 0 |
L. Mascarro | FC Kingstown #25 | 1 | 10 |
W. Toogood | Kingstown | 1 | 0 |
R. Unzues | FC Kingstown #4 | 1 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Iraurgui | FC Kingstown #25 | 2 | 30 |
L. Lu | FC Georgetown #4 | 1 | 25 |
L. Czakó | Kingstown | 1 | 26 |
B. Nieva | Layou #4 | 1 | 28 |
V. Nicholls | FC Georgetown #6 | 1 | 29 |
L. Dongen | FC Kingstown #25 | 1 | 26 |
J. Covarubias | Georgetown #5 | 1 | 26 |