Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines mùa 36
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Layou #4 | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Georgetown #4 | Đội máy | 0 | - |
3 | Saint Bromwich Albion | Gábor | 7,093,691 | - |
4 | FC Kingstown #4 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Kingstown #25 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Kingstown #17 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Aranciano | Taylor | 10,818,725 | - |
8 | Kingstown #3 | Đội máy | 2,104,791 | - |
9 | Layou #7 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Barrouallie #8 | Đội máy | 0 | - |
11 | Kingstown #21 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Kingstown #13 | Đội máy | 0 | - |
13 | Cayon | Jeremy | 93,784 | - |
14 | VFC Plauen | Don Lemon | 131,662 | - |
15 | Newer Mugger | 汤婆子 | 12,373 | - |
16 | FC Kingstown #22 | Đội máy | 0 | - |