Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines mùa 46
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Kingstown #3 | Đội máy | 2,105,798 | - |
2 | Saint Bromwich Albion | Gábor | 6,839,091 | - |
3 | FC Aranciano | Taylor | 10,400,153 | - |
4 | FC Georgetown #4 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Barrouallie #8 | Đội máy | 0 | - |
6 | Layou #4 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Kingstown #17 | Đội máy | 0 | - |
8 | Layou #6 | Đội máy | 0 | - |
9 | Layou | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Kingstown #22 | Đội máy | 0 | - |
11 | Layou #7 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Kingstown #13 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Kingstown #19 | Đội máy | 0 | - |
14 | Barrouallie #3 | Đội máy | 0 | - |
15 | Kingstown #21 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Kingstown #25 | Đội máy | 0 | - |