Giải vô địch quốc gia Venezuela mùa 10
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ciudad Guayana | 72 | 30 | 23 | 3 | 4 | 79 | 35 |
2 | Mineros de Guayana | 72 | 32 | 22 | 6 | 4 | 101 | 32 |
3 | Caracas #2 | 68 | 32 | 21 | 5 | 6 | 69 | 22 |
4 | Cagua | 66 | 31 | 21 | 3 | 7 | 93 | 43 |
5 | Caracas #3 | 55 | 30 | 17 | 4 | 9 | 105 | 76 |
6 | Mérida | 54 | 32 | 17 | 3 | 12 | 85 | 51 |
7 | Machiques | 54 | 32 | 16 | 6 | 10 | 65 | 56 |
8 | Juventus Football Club | 51 | 30 | 16 | 3 | 11 | 67 | 54 |
9 | Guatire | 48 | 30 | 15 | 3 | 12 | 74 | 77 |
10 | Estudiantes del Mundo | 34 | 31 | 9 | 7 | 15 | 58 | 71 |
11 | San Carlos | 27 | 32 | 7 | 6 | 19 | 51 | 97 |
12 | Puerto Cabello | 20 | 31 | 4 | 8 | 19 | 40 | 82 |