Giải vô địch quốc gia Venezuela mùa 17 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Turmero #2 | 20 | 32 |
. | RACK FC | 4 | 20 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | RACK FC | 6 | 20 |
. | Turmero #2 | 6 | 27 |
G. Freyre | RACK FC | 1 | 6 |
. | Guanare #2 | 1 | 24 |
. | Turmero #2 | 1 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Guanare #2 | 10 | 24 |
. | RACK FC | 4 | 20 |
. | Guanare #2 | 3 | 15 |
. | Turmero #2 | 3 | 29 |
. | Turmero #2 | 3 | 33 |
. | Turmero #2 | 2 | 5 |
. | Guanare #2 | 2 | 13 |
. | Guanare #2 | 2 | 25 |
. | Turmero #2 | 2 | 27 |
. | Turmero #2 | 2 | 32 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Turmero #2 | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|