Giải vô địch quốc gia Venezuela mùa 9
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Maturín | 55 | 31 |
. | Mineros de Guayana | 24 | 22 |
. | Mérida | 1 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Mérida | 12 | 29 |
A. Baltar | Puerto Cabello | 1 | 9 |
. | Mineros de Guayana | 1 | 22 |
. | Maturín | 1 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | Caracas #3 | 13 | 34 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Puerto Cabello | 4 | 3 |
. | Mérida | 3 | 29 |
. | Maturín | 2 | 0 |
A. Baltar | Puerto Cabello | 1 | 9 |
. | Maturín | 1 | 31 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Baltar | Puerto Cabello | 1 | 9 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|