Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Anh mùa 15 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Road Town #17 | 22 | 36 |
. | FC Road Town #16 | 17 | 37 |
. | FC Road Town #8 | 11 | 34 |
. | FC Road Town #15 | 5 | 33 |
. | FC Road Town #4 | 4 | 16 |
. | FC Road Town #14 | 3 | 17 |
. | FC Road Town #16 | 3 | 32 |
. | FC Road Town #17 | 3 | 34 |
. | FC Road Town #17 | 3 | 36 |
. | FC Road Town #8 | 1 | 3 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Road Town #8 | 25 | 34 |
. | FC Road Town #15 | 10 | 33 |
. | FC Road Town #17 | 10 | 34 |
. | FC Road Town #16 | 9 | 32 |
. | FC Road Town #20 | 6 | 27 |
. | FC Road Town #14 | 5 | 17 |
. | FC Road Town #15 | 4 | 29 |
. | FC Road Town #4 | 3 | 21 |
. | FC Road Town #17 | 3 | 33 |
. | FC Road Town #6 | 1 | 10 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Road Town #17 | 14 | 35 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Road Town #20 | 15 | 27 |
. | FC Road Town #16 | 12 | 32 |
. | FC Road Town #15 | 12 | 33 |
. | FC Road Town #15 | 11 | 29 |
. | FC Road Town #8 | 10 | 34 |
. | FC Road Town #17 | 9 | 33 |
. | FC Road Town #14 | 8 | 17 |
. | FC Road Town #4 | 6 | 21 |
. | FC Road Town #17 | 6 | 34 |
. | FC Road Town #12 | 5 | 20 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Road Town #14 | 1 | 17 |
. | FC Road Town #16 | 1 | 24 |
. | FC Road Town #15 | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Road Town #8 | 2 | 35 |
. | FC Road Town #12 | 1 | 20 |