Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 21 [4.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Ariyanuntaka | Đông Á Thanh Hóa FC | 1 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Ariyanuntaka | Đông Á Thanh Hóa FC | 2 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Ariyanuntaka | Đông Á Thanh Hóa FC | 10 | 36 |
M. Baharvand | Tuy Hoa | 10 | 20 |
G. Tuấn Dũng | Tuy Hoa | 5 | 0 |
T. Sriroj | Ho Chi Minh City #7 | 3 | 19 |
K. Nghị | Đông Á Thanh Hóa FC | 2 | 6 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Baharvand | Tuy Hoa | 1 | 20 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|