Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 21 [5.7]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Yen Bai #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | Da Nang #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | Nha Trang #5 | Đội máy | 0 | - |
4 | Nha Trang #6 | Đội máy | 0 | - |
5 | Thai Nguyen #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | Play Cu | Đội máy | 0 | - |
7 | Long Xuyen #9 | Đội máy | 0 | - |
8 | Ninh Binh #3 | Đội máy | 0 | - |
9 | Hanoi #32 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1,868,162 | - |
10 | Cam Pha #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | Hai Phong #13 | Đội máy | 0 | - |
12 | Ho Chi Minh City #6 | Đội máy | 0 | - |
13 | Da Nang #8 | Đội máy | 0 | - |
14 | Tam Ky | Đội máy | 0 | - |