Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 21 [5.8]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Syn nood | Syn | 18,894 | - |
2 | Hai Phong #3 | Đội máy | 0 | - |
3 | Buon Ma Thuot #4 | Đội máy | 0 | - |
4 | My Tho #3 | Đội máy | 0 | - |
5 | Hue #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | Bac Ninh #3 | Đội máy | 0 | - |
7 | Play Cu #5 | Đội máy | 0 | - |
8 | Da Nang #7 | Đội máy | 0 | - |
9 | Da Nang #18 | Đội máy | 0 | - |
10 | Hai Phong #11 | Đội máy | 0 | - |
11 | Ho Chi Minh City #25 | Đội máy | 0 | - |
12 | Hue #14 | Đội máy | 0 | - |
13 | Ho Chi Minh City #19 | Đội máy | 0 | - |
14 | Tay Ninh | Đội máy | 0 | - |