Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 22
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Âm Giới | 22 | 38 |
. | Bac Giang #2 | 8 | 36 |
S. Mak | FC Quảng Ngãi Utd | 2 | 2 |
M. Brightman | Goldfish | 2 | 12 |
A. El Ahmadi | Âm Giới | 1 | 9 |
I. Langah | Âm Giới | 1 | 21 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Neare | Min ❤ | 9 | 22 |
M. Minabuchi | Tây Đô | 6 | 30 |
Đ. Phong Ðộ | Bien Hoa #6 | 4 | 14 |
T. Ðức Quảng | Min ❤ | 2 | 13 |
M. Brightman | Goldfish | 2 | 12 |
J. Seyedebrahimi | Hà Nội Cat King | 2 | 33 |
. | Bac Giang #2 | 2 | 36 |
A. Ibadinov | Âm Giới | 1 | 15 |
L. Trọng Chính | Min ❤ | 1 | 6 |
T. Tường Lĩnh | Goldfish | 1 | 16 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Văn Cương | Hà Nội Cat King | 17 | 20 |
S. Srichure | Buon Ma Thuot | 5 | 41 |
N. Vanich | Bac Giang #2 | 2 | 6 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Neare | Min ❤ | 14 | 22 |
I. Bahari | Goldfish | 9 | 0 |
M. Minabuchi | Tây Đô | 8 | 30 |
Đ. Thời | Âm Giới | 7 | 0 |
J. Seyedebrahimi | Hà Nội Cat King | 7 | 33 |
. | Bac Giang #2 | 7 | 36 |
L. Tân Long | Goldfish | 5 | 0 |
T. Ðức Quảng | Min ❤ | 5 | 13 |
H. Đoàn | FC Quảng Ngãi Utd | 5 | 1 |
Q. Nhân | Hon Gai #4 | 5 | 2 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Việt Hồng | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 1 |
C. Minh Cảnh | Min ❤ | 1 | 0 |
T. Ân Thiện | Âm Giới | 1 | 5 |
L. Khánh An | Goldfish | 1 | 0 |
M. Brightman | Goldfish | 1 | 12 |
A. Cafasso | Hà Nội Cat King | 1 | 2 |
T. Minh Ðan | Bien Hoa #9 | 1 | 5 |
H. Đoàn | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 1 |
F. Ba | Khanh Hung #2 | 1 | 33 |
B. Rubio | Hon Gai #4 | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Nam Thông | Bac Giang #2 | 1 | 22 |
B. Rubio | Hon Gai #4 | 1 | 33 |