Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 22 [5.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Kim Thịnh | Hai Phong #2 | 24 | 37 |
P. Gumayagay | Phan Rang #3 | 5 | 35 |
H. Azeem | Phan Rang #3 | 4 | 34 |
A. Tích Thiện | Bien Hoa #10 | 4 | 36 |
L. Quân | Bien Hoa #10 | 3 | 13 |
K. Diskul | Qui Nhon #2 | 3 | 37 |
R. Shrinivas | Qui Nhon #2 | 2 | 35 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Tích Thiện | Bien Hoa #10 | 18 | 36 |
P. Gumayagay | Phan Rang #3 | 15 | 35 |
R. Shrinivas | Qui Nhon #2 | 10 | 35 |
H. Azeem | Phan Rang #3 | 9 | 34 |
K. Diskul | Qui Nhon #2 | 7 | 37 |
Đ. Kim Thịnh | Hai Phong #2 | 1 | 37 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
C. Prinya | Bien Hoa #10 | 14 | 35 |
H. Yukanthor | Thai Binh #2 | 11 | 37 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Gumayagay | Phan Rang #3 | 19 | 35 |
H. Azeem | Phan Rang #3 | 16 | 34 |
R. Shrinivas | Qui Nhon #2 | 13 | 35 |
A. Tích Thiện | Bien Hoa #10 | 13 | 36 |
K. Diskul | Qui Nhon #2 | 7 | 37 |
T. Văn Duy | Phan Rang #3 | 1 | 33 |
C. Prinya | Bien Hoa #10 | 1 | 35 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Azeem | Phan Rang #3 | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Gumayagay | Phan Rang #3 | 1 | 35 |