Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 22 [5.6]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Qui Nhon #8 | Đội máy | 0 | - |
2 | Da Nang #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | HUNG | khong | 250,104 | - |
4 | Da Lat | Đội máy | 0 | - |
5 | Hanoi #8 | Đội máy | 0 | - |
6 | Play Cu #4 | Đội máy | 0 | - |
7 | Hue #6 | Đội máy | 0 | - |
8 | Cao Bang | Đội máy | 0 | - |
9 | Hoa Binh #4 | Đội máy | 0 | - |
10 | Ninh Binh #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | Ca Mau #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | Qui Nhon #4 | Đội máy | 0 | - |
13 | Da Nang #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | Phan Thiet #5 | Đội máy | 0 | - |