Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 23 [5.6]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Xiao | HUNG | 52 | 36 |
D. Phong Dinh | Da Lat | 5 | 20 |
P. Rai | HUNG | 5 | 32 |
M. Bezerra | Da Lat | 2 | 39 |
C. Việt Long | Hue #6 | 1 | 35 |
C. Luang | Ninh Binh #2 | 1 | 37 |
K. Hijazi | HUNG | 1 | 38 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Việt Long | Hue #6 | 22 | 35 |
P. Rai | HUNG | 21 | 32 |
D. Phong Dinh | Da Lat | 8 | 20 |
K. Phúc Nguyên | Ninh Binh #2 | 4 | 36 |
L. Tài Ðức | Hue #6 | 2 | 37 |
C. Luang | Ninh Binh #2 | 1 | 37 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
V. Ðức Giang | Ninh Binh #2 | 4 | 39 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Phúc Nguyên | Ninh Binh #2 | 12 | 36 |
P. Rai | HUNG | 11 | 32 |
C. Việt Long | Hue #6 | 8 | 35 |
L. Tài Ðức | Hue #6 | 8 | 37 |
C. Luang | Ninh Binh #2 | 4 | 37 |
K. Hijazi | HUNG | 4 | 38 |
D. Phong Dinh | Da Lat | 3 | 20 |
U. Quang Thái | Cam Rahn #3 | 1 | 29 |
S. Chamroon | Ho Chi Minh City #34 | 1 | 39 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Chamroon | Ho Chi Minh City #34 | 4 | 39 |
C. Luang | Ninh Binh #2 | 2 | 37 |
V. Ðức Giang | Ninh Binh #2 | 1 | 39 |