Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 28 [4.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Hanoi #28 | Đội máy | 0 | - |
2 | Ho Chi Minh City #16 | Đội máy | 0 | - |
3 | Quảng Ngãi | Đội máy | 0 | - |
4 | HUNG | khong | 304,047 | - |
5 | Da Nang | Đội máy | 0 | - |
6 | Long Xuyen | Đội máy | 0 | - |
7 | Nha Trang #12 | Đội máy | 0 | - |
8 | Ho Chi Minh City #34 | Đội máy | 0 | - |
9 | Ho Chi Minh City #35 | Đội máy | 0 | - |
10 | Ca Mau #8 | Đội máy | 0 | - |
11 | Cẩm Phả Mines #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | Ho Chi Minh City #36 | Đội máy | 0 | - |
13 | Buôn Ma Thuột #4 | Đội máy | 0 | - |
14 | Thành Phố Tuyên Quang #2 | Đội máy | 0 | - |