Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 29 [4.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Hòa Bình | Đội máy | 0 | - |
2 | Quảng Ngãi | Đội máy | 0 | - |
3 | Cẩm Phả Mines #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | Nha Trang #12 | Đội máy | 0 | - |
5 | Ho Chi Minh City #16 | Đội máy | 0 | - |
6 | Hai Phong | Đội máy | 0 | - |
7 | Hon Gai #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | Da Nang | Đội máy | 0 | - |
9 | Ho Chi Minh City #34 | Đội máy | 0 | - |
10 | HUNG | khong | 304,047 | - |
11 | Ca Mau #8 | Đội máy | 0 | - |
12 | Long Xuyen | Đội máy | 0 | - |
13 | Ho Chi Minh City #35 | Đội máy | 0 | - |
14 | Phan Rang #3 | Đội máy | 0 | - |