Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 29 [6.3]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Đội máy | 0 | - |
2 | Móng Cái #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | Cần Thơ #6 | Đội máy | 0 | - |
4 | Kỳ Sơn | Đội máy | 0 | - |
5 | Bắc Ninh | Đội máy | 0 | - |
6 | Sóc Trăng #9 | Đội máy | 0 | - |
7 | Ho Chi Minh City #42 | Đội máy | 0 | - |
8 | Mỹ Tho #6 | Đội máy | 0 | - |
9 | Dien Bien Phu #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | Pleiku #6 | Đội máy | 0 | - |
11 | Hà Tiên | Đội máy | 0 | - |
12 | Long Xuyên #9 | Đội máy | 0 | - |
13 | Vân Đình | Đội máy | 0 | - |
14 | Thành Phố Nam Định #5 | Đội máy | 0 | - |